🔍
Search:
BANG GIAO
🌟
BANG GIAO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
나라와 나라 사이의 외교 관계.
1
QUAN HỆ BANG GIAO:
Quan hệ ngoại giao giữa nhà nước với nhà nước.
-
Động từ
-
1
서로 오고 가다. 또는 소식이나 정보를 주고받다.
1
QUA LẠI, TRAO ĐỔI:
Sự qua lại lẫn nhau. Hoặc sự trao đổi thông tin hay tin tức.
-
2
나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 하다.
2
BANG GIAO:
Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
1
GIAO THÔNG:
Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay.
-
2
서로 오고 감. 또는 소식이나 정보를 주고받음.
2
SỰ QUA LẠI, GIAO THÔNG, SỰ TRAO ĐỔI (THÔNG TIN):
Sự qua lại lẫn nhau. Hoặc sự trao đổi thông tin hay tin tức.
-
3
나라 사이에 관계를 맺어 오고 가고 함.
3
SỰ BANG GIAO:
Kết mối quan hệ qua lại lẫn nhau giữa các nước.